upmarket

upmarket( adjective )

[ʌpmɑ:kit]

cao cấp, sang trọng

Ví dụ:

  • They were all smiles as they buckled up after their meal atupmarket restaurant.hạng sang.
  • Họ đã rất vui sướng khi bắt tay vào làm sau bữa ăn tại nhà hàng

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088