Từ vựng lớp 10 Cơ bản

Bài 1/23 : Cần nhớ 15 từ

finance( noun )

['fainæns; fi'næns]

tài chính

Ví dụ:

  • I study finance.
  • Tôi học ngành tài chính.
homework( noun )

['houmwə:k]

bài tập

Ví dụ:

  • I have to do homework.
  • Tôi phải làm bài tập về nhà.
cinema( noun )

['sinimə]

rạp chiếu phim

Ví dụ:

  • Let's go to cinema.
  • Hãy cùng nhau đến rạp chiếu phim.
chairman( noun )

['t∫eəmən]

chủ tọa

Ví dụ:

  • I was voted chairman.
  • Tôi đã được bầu làm chủ tịch.
park( noun )

[pɑ:k]

công viên; vườn hoa

Ví dụ:

  • Can I park here?
  • Tôi có thể đậu xe ở đây không?
text( noun )

[tekst]

văn bản; chủ đề

Ví dụ:

  • Who can read this text?
  • Ai có thể đọc hiểu được dòng chữ này?
field( noun )

[fi:ld]

đồng ruộng, cánh đồng

Ví dụ:

  • The field overflowed with water.
  • Cánh đồng ngập đầy nước.
flat( noun )

[flæt]

căn hộ

Ví dụ:

  • Where is the flat?
  • Căn hộ đó ở đâu?
timetable( noun )

['taimtəbl]

thời gian biểu

Ví dụ:

  • He checks the plane timetable.
  • Anh ấy kiểm tra lịch bay.
temperature( noun )

['temprət∫ə]

nhiệt độ

Ví dụ:

  • Today has equable temperature
  • Nhiệt độ hôm nay không thay đổi.
tablet( noun )

['tæblit]

máy tính bảng

Ví dụ:

  • I like your tablet.
  • Tôi thích chiếc máy tính bảng của bạn.
emotion( noun )

[i'mou∫n]

cảm xúc

Ví dụ:

  • Where is my emotion?
  • Cảm xúc của tôi đâu rồi?
event( noun )

[i'vent]

sự việc; sự kiện

Ví dụ:

  • The event passed unnoticed.
  • Sự kiện này qua đi mà không có ai chú ý.
hero( noun )

['hiərou]

anh hùng

Ví dụ:

  • You 're my hero.
  • Anh là nguời hùng của tôi.
passport( noun )

['pɑ:spɔ:t]

hộ chiếu

Ví dụ:

  • Here's your passport.
  • Hộ chiếu của bạn đây.

Danh sách các bài học

BÌNH LUẬN

Đăng ký
Thông báo cho
1 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem Tất Cả Bình Luận
Zanaking
Quản trị viên
Zanaking
2 Năm Trước đó

Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !

0938 45 1088

1
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
()
x