Từ vựng lớp 10 Cơ bản
Bài 1/23 : Cần nhớ 15 từ
finance( noun )
![]() ['fainæns; fi'næns]tài chính |
![]() |
homework( noun )
![]() ['houmwə:k]bài tập |
![]() |
cinema( noun )
![]() ['sinimə]rạp chiếu phim |
![]() |
chairman( noun )
![]() ['t∫eəmən]chủ tọa |
![]() |
park( noun )
![]() [pɑ:k]công viên; vườn hoa |
![]() |
text( noun )
![]() [tekst]văn bản; chủ đề |
![]() |
field( noun )
![]() [fi:ld]đồng ruộng, cánh đồng |
![]() |
flat( noun )
![]() [flæt]căn hộ |
![]() |
timetable( noun )
![]() ['taimtəbl]thời gian biểu |
![]() |
temperature( noun )
![]() ['temprət∫ə]nhiệt độ |
![]() |
tablet( noun )
![]() ['tæblit]máy tính bảng |
![]() |
emotion( noun )
![]() [i'mou∫n]cảm xúc |
![]() |
event( noun )
![]() [i'vent]sự việc; sự kiện |
![]() |
hero( noun )
![]() ['hiərou]anh hùng |
![]() |
passport( noun )
![]() ['pɑ:spɔ:t]hộ chiếu |
![]() |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !