Từ vựng lớp 8
Bài 1/23 : Cần nhớ 15 từ
jacket( noun )
![]() ['ʤækit]áo khoác |
![]() |
eye( noun )
![]() [ai]mắt |
![]() |
Ví dụ:
- His eyes are blue.
- Mắt của anh ấy màu xanh
hairdresser( noun )
![]() ['heədresə]thợ cắt tóc |
![]() |
knife( noun )
![]() [naif]con dao |
![]() |
unfortunately( adverb )
![]() [ʌn'fɔ:t∫ənitli]không may |
![]() |
behave( verb )
![]() [bi'heiv]cư xử |
![]() |
agree( verb )
![]() [ə'gri:]đồng ý |
![]() |
generous( adjective )
![]() ['dʒenərəs]rộng rãi, hào phóng |
![]() |
peaceful( adjective )
![]() ['pi:sfl]hòa bình, yên tĩnh |
![]() |
flood( noun )
![]() [flʌd]lũ, lụt, nạn lụt |
![]() |
sink( verb )
![]() [siηk]chìm, thụt, lún xuống |
![]() |
nature( adjective )
![]() ['neit∫ə]tự nhiên, thiên nhiên |
![]() |
effect( adjective )
![]() [i'fekt]hiệu quả |
![]() |
bite( verb )
![]() [bait]cắn, ngoạm |
![]() |
blind( adjective )
![]() [blaind]mù; mù quáng |
![]() |
Mị tưởng volunteer là tình nguyện viên chứ nhỉ?
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !