Từ vựng lớp 7
Bài 1/30 : Cần nhớ 15 từ
campaign( noun )
[kæm'pein]chiến dịch |
Ví dụ:
- Which campaign?
- Chiến dịch nào?
actor( noun )
['æktə]nam diễn viên |
parent( noun )
['peərənt]bố mẹ |
kitchen( noun )
['kitʃin]nhà bếp |
shelf( noun )
[ʃelvz]kệ, giá |
bathroom( noun )
['bɑ:θrum]phòng tắm |
dentist( noun )
['dentist]nha sỹ |
bell( noun )
[bel]cái chuông |
pilot( noun )
['pailət]phi công |
artist( noun )
['ɑ:tist]họa sỹ |
morning( noun )
['mɔ:niɳ]buổi sáng |
sister( noun )
['sistə]chị em gái |
Ví dụ:
- She is my sister.
- Cô ấy là chị gái của tôi.
copy( verb )
['kɔpi]sao chép |
Ví dụ:
- You cannot copy my exercises.
- Bạn không thể sao chép bài của tôi.
mother( noun )
['mʌðə]mẹ |
sugar( noun )
['∫ugə]đường |
Ví dụ:
- I do not like sugar much.
- Tôi không thích đường lắm.
chào
Chào nhé
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !
Ko sai dấu cách mà