Từ vựng lớp 9
Bài 1/23 : Cần nhớ 15 từ
ring( noun )
![]() [riɳ]nhẫn |
![]() |
Ví dụ:
- That is her wedding ring.
- Đó là nhẫn cưới của cô ấy.
volume( noun )
![]() ['vɔlju:m]âm lượng |
![]() |
adult( noun )
![]() ['ædʌlt, ə'dʌlt]người lớn |
![]() |
balloon( noun )
![]() [bə'lu:n]bong bóng |
![]() |
Ví dụ:
- Have you ever travelled byballoon?
- Bạn có bao giờ đi khinh khí cầu chưa?
garbage( noun )
![]() ['gɑ:bidʒ]rác thải |
![]() |
news( noun )
![]() [nju:z]tin tức |
![]() |
gather( verb )
![]() ['gæðə]tập hợp, tụ họp lại; lượm |
![]() |
temperature( noun )
![]() ['temprət∫ə]nhiệt độ |
![]() |
warn( verb )
![]() [wɔ:n]cảnh báo |
![]() |
sale( noun )
![]() [seil]đợt giảm giá; việc bán hàng |
![]() |
battery( noun )
![]() ['bætəri]pin |
![]() |
symbol( noun )
![]() ['simbəl]biểu tượng |
![]() |
behave( verb )
![]() [bi'heiv]cư xử |
![]() |
receive( verb )
![]() [ri'si:v]nhận, lĩnh, thu |
![]() |
generous( adjective )
![]() ['dʒenərəs]rộng rãi, hào phóng |
![]() |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !