uninhabitable

uninhabitable( adjective )

[,ʌnin'hæbitəbl]

không ở được

Ví dụ:

  • Like a vacant house – condemned – for months I'd been utterlyuninhabitable.
  • Giống như một căn nhà trống – bị bỏ phế - hàng tháng trời hoàn toàn không thể ở được nữa.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088