trembling voice

trembling voice( )

giọng run

Ví dụ:

  • He looked up at the doctor and asked with a trembling voice,"Will I start to die right away?".
  • Anh ấy nhìn bác sĩ hỏi với giọng run run: "Cháu sẽ chết ngay bây giờ phải không ạ?"

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088