trauma

trauma( noun )

['trɔ:mətə]

tổn thương

Ví dụ:

  • With the trauma of the divorce behind her, Mary can look forward to a better life.
  • Với tổn thương của cuộc ly dị trong quá khứ của cô, Mary có thể mong đợi một cuộc sống tốt hơn.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088