terminal

terminal( noun )

['tə:minl]

máy tính trạm

Ví dụ:

  • A computer terminal is an electronic or electromechanical hardware device that is used for entering data into.
  • Một cái máy tính trạm là một thiết bị phần cứng điện tử hoặc điện được sử dụng để nhập dữ liệu vào.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088