teleconference
teleconference( noun )
![]() ['teli,kɒnfərəns]hội thảo từ xa |
![]() |
Ví dụ:
- Please accept my apology for not being able to meet you on the teleconference as I was on leaved
- Cho tôi xin lỗi về việc không thể gặp anh trong cuộc họp qua điện thoại vì tôi đã nghĩ phép.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !