take over

take over( collocation )

thâu tóm

Ví dụ:

  • Ms. Sedaris will take over as vice president of sales when Mr. Frey retires next month.
  • Bà Sedaris sẽ thâu tóm chức phó chủ tịch bán hàng khi ông Frey nghỉ hưu vào tháng tới.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088