subsidise

subsidise( noun )

['sʌbsidai'zei∫n]

phụ cấp, phụ phí

Ví dụ:

  • Why subsidise or support the use of smoking cessation products?
  • Tại sao trợ cấp hoặc hỗ trợ việc sử dụng các sản phẩm thuốc lá chấm dứt?

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088