stockholder
stockholder( noun )
![]() ['stɔk,houldə]cổ đông |
![]() |
Ví dụ:
- Financial leverage, on the other hand, results from the use of debt and preferred stock to increase stockholder earnings
- Đòn bẩy tài chính, mặt khác, là kết quả từ việc sử dụng nợ và cổ phiếu ưu đãi để tăng thu nhập của cổ đông.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !