shun

shun( verb )

[∫ʌn]

xa lánh, trách xa

Ví dụ:

  • Shun idleness, it is the rust that attaches itself to the most brilliant metals.
  • Hãy tránh xa sự nhàn rỗi, rỉ có thể ăn mòn cả những kim loại sáng bóng nhất.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088