restructure
restructure( verb )
![]() [,ri:'strʌkt∫ə]tái cấu trúc |
![]() |
Ví dụ:
- The company has reached a deal with its major creditors allowing it to restructure its debts.
- Công ty đã đạt được một thoả thuận với các chủ nợ lớn để tái cấu trúc các khoản nợ của công ty.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !