relocate

 

relocate( verb )

[,ri:lou'keit]

bố trí

Ví dụ:

  • Because of the shortage of office space in the city, we have to relocate.
  • Vì thiếu mặt bằng văn phòng trong thành phố này, chúng tôi phải xây dựng lại ở một chỗ khác.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088