recapitulate

recapitulate( verb )

[,ri:kə'titjuleit]

tóm lại, tóm tắt lại

Ví dụ:

  • I shall now recapitulate what that man had done in the store.
  • Giờ tôi sẽ tóm tắt lại những gì người đàn ông đó đã làm trong cửa hàng.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088