out of print

out of print( collocation )

không còn xuất bản, ấn hành nữa

Ví dụ:

  • This book is currently out of print; however, there might be some used copies available online.
  • Sách này hiện không xuất bản; Tuy nhiên, có thể có một số bản sao đã qua sử dụng có sẵn trên mạng.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088