manger

manger( noun )

['meindʒə]

máng ăn

Ví dụ:

  • A little manger scene may take the place of a Christmas tree in many lands.
  • Ở nhiều vùng, bức tranh về một chiếc máng ăn bé nhỏ có thể thay cho một cây Giáng Sinh.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088