magnifying glass

magnifying glass( noun )

['mægnifaiiη'glɑ:s]

kính lúp, kính phóng đại

Ví dụ:

  • For the eyepiece, we will need a magnifying glass with a focal length of 2 centimeters.
  • Đối với thị kính chúng ta sẽ cần một kính phóng đại có tiêu cự 2cm.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088