lay-off

 

lay-off( noun )

['lei'ɔ:f]

sa thải

Ví dụ:

  • How to get back workers after a long lay - off over the winter?
  • Làm thế nào để có lại công nhân sau đợt cắt bớt nhân công một thời gian dài qua mùa đông?

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088