job seeker
job seeker( noun )
![]() ['dʒɔb'si:kə]người tìm việc |
![]() |
Ví dụ:
- The only excuse a job seeker has for not knowing about the company is if the company has chosen to remain anonymous, for example, by placing a blind advertisement.
- Một lý do duy nhất mà người tìm việc làm có cho việc không có hiểu biết về công ty là nếu công ty đã chọn duy trì sự vô danh, ví dụ, bằng cách đặt một quảng cáo mặc danh
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !