initiative

initiative( adjective )

[i'ni∫ətiv]

thế chủ động

Ví dụ:

  • Because of the general's indecisiveness , our armies have lost the initiative to the enemy
  • Do sự do dự của vị tướng, quân đội ta đã để quyền chủ độngrơi vào tay quân địch

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088