in-house
in-house( adjective )
![]() ['in'haus]nội bộ |
![]() |
Ví dụ:
- Company meetings or in - house staff seminars can be fun, while getting the basics right.
- Những cuộc họp công ty hoặc hội thảo nhân viên nội bộ có thể đầy hứng thú, đồng thời bảo đảm được nội dung cuộc họp.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !