in celebration of

in celebration of( collocation )

lễ kỷ niệm

Ví dụ:

  • The department store is offering a 30 percent discount this week in celebration of their 30th anniversary
  • Các cửa hàng đang cung cấp một giảm giá 30% vào tuần này trong lễ kỷ niệm 30 năm của họ.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088