hindsight

hindsight( noun )

['haindsait]

nhận thức muộn màng

Ví dụ:

  • With the benefit of hindsight, it's easy to say it was the wrong decision.
  • Với lợi ích của sự nhận thức muộn, thật dễ dàng để nói rằng đó là một quyết định sai lầm.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088