go through

go through( collocation )

kiểm tra, trải qua

Ví dụ:

  • Due to increased competition in the food industry, Hills natural Foods went through a difficult time financially.
  • Do cạnh tranh trong ngành công nghiệp thực phẩm đang tăng, Thực phẩm tự nhiên Hills đã trải qua một thời gian khó khăn về tài chính.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088