glass ceiling
glass ceiling( )
![]() sự kỳ thị |
![]() |
Ví dụ:
- By making the effort, you can break the glass ceiling by expanding people's view of your capability.
- Bằng việc nỗ lực, bạn có thể phá bỏ sự kì thị vô hình khiến phụ nữ không thể vươn lên được vị trí cao hơn trong công việc, chính phủ... bằng cách thể hiện khả năng của mình trong mắt người khác.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !