fulfill orders

fulfill orders( collocation )

thực hiện các đơn hàng

Ví dụ:

  • CIT Technology shipping department is responsible for fulfilling orders for their machinery.
  • Bộ phận giao hàng công nghệ CIT chịu trách nhiệm về việc thực hiện đơn đặt hàng cho máy móc thiết bị của họ.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088