fringe benefit

 

fringe benefit( noun )

['frindʒ'benifit]

lương thêm

Ví dụ:

  • How I envy you. Your company has very generous fringe benefit policies.
  • Tôi thật ghen tị với bạn. Công ty bạn có những chính sách phụ cấp thật rộng rãi.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088