excavation

excavation( noun )

[,ekskə'vei∫n]

sự khai quật

Ví dụ:

  • After 10 days of excavation, the Institute of Archaeology collected 28 artifacts from the big tomb.
  • Sau 10 ngày kể từ ngày khai quật, Viện Khảo cổ học thu được 28 hiện vật từ ngôi mộ lớn.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088