enclosure
enclosure( noun )
![]() [in'klouʒə]vật gửi kèm |
![]() |
Ví dụ:
- We thank you for your letter of August 20, 1999, with enclosure of Order No. 4102.
- Chúng tôi cảm ơn các ông về lá thư ghi ngày 20 tháng 8 năm 1999, có kèm theo đơn đặt hàng số 4102.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !