disqualify

disqualify( verb )

[dis'kwɔlifai]

không đủ tư cách

Ví dụ:

  • The organizers contest may disqualify contestants who do not live up to their titles.
  • Những người tổ chức cuộc thi có quyền hủy tư cách của thí sinh không đủ tư cách tham dự.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088