disburse
disburse( verb )
![]() [dis'bə:s]giải ngân |
![]() |
Ví dụ:
- South Korea's Halla Energy & Environment became the latest major foreign investor to disburse capital on Tuesday.
- Tập đoàn Halla Energy & Environment của Hàn Quốc đã trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất giải ngân vốn vào Thứ ba.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !