depreciate

 

depreciate( verb )

[di'pri:∫ieit]

khấu hao

Ví dụ:

  • We expect to use this new equipment for five years. We can depreciate this machinery over the next five years.
  • Chúng tôi mong được sử dụng thiết bị mới này trong 5 năm. Chúng tôi có thể khấu hao máy móc này cho 5 năm kế tiếp.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088