denote

denote( verb )

[di'nout]

biểu thị

Ví dụ:

  • The velvet edge of the professor's hood is colored to denote major of study.
  • Đường mép bằng nhung của chiếc áo choàng giáo sư được tô màu để biểu thị chuyên ngành nghiên cứu.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088