counterfoil

counterfoil( noun )

['kauntəfɔil]

cuống (Séc, biên lai)

Ví dụ:

  • When writing a cheque, remember to complete the counterfoil in your cheque book.
  • Khi viết một tấm séc, nhớ ghi đầy đủ vào phần gốc trong sổ chi phiếu của bạn.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088