complementary

complementary( adjective )

[,kɔmpli'mentəri]

bổ trợ

Ví dụ:

  • Complementary medicine has become an important subject for rheumatologists.
  • Phương pháp điều trị hỗ trợ đã trở thành một đối tượng quan trọng đối với những bác sĩ chuyên về khớp, cơ, xương.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088