compartmentalize

compartmentalize( verb )

[,kəmpɑ:t'mentəlaiz]

phân chia

Ví dụ:

  • For some men, theycompartmentalize love and sex.
  • Đối với vài người đàn ông, họ phân biệt rõ ràng giữa tình yêu và tình dục.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088