serendipity

serendipity( noun )

[,seren'dipiti]

vận may

Ví dụ:

  • In fact, serendipity is a major component of scientific discoveries and inventions.
  • Thật sự mà nói, việc tình cờ gặp may là một yếu tố quan trọng trong các phát hiện khoa học và các phát minh.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088