scrupulous

scrupulous( adjective )

['skru:pjuləs]

kỹ lưỡng

Ví dụ:

  • Even the most scrupulousexaminer may be influenced by unconscious prejudice and bias.
  • Thậm chí người chấm thi kĩ tính nhất cũng có thể vô tình bị tác động bởi những thành kiến và thiên vị.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088