tricksy

tricksy( adjective )

['triksi]

láu lỉnh, láu cá

Ví dụ:

  • This film full of tricksy camera work fails to disguise a weak story.
  • Cuốn phim đầy xảo thuật quay phim này không che đậy nổi cốt truyện yếu kém.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088