divvy

divvy( noun )

['divi]

tiền lãi cổ phần, cổ tức

Ví dụ:

  • They haven't yet decided how to divvy up the proceeds from the sale.
  • Họ vẫn chưa quyết định được sẽ chia cổ tức sau khi bán hàng như thế nào.

Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN

Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
 

Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến

- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC

0938 45 1088