trade-off
trade-off( noun )
['treid'ɔv]sự thỏa hiệp |
Ví dụ:
- In designing an integrated distribution system, they aimed to achieve an optimal trade - off between the costs of the various activities.
- Trong thiết kế một hệ thống phân phối tích hợp, họ hướng tới mục đích đạt được một sự kết hợp tối ưu giữa chi phí của các hoạt động khác nhau.
Cách Học Từ Vựng Tại VOCAGREEN
Cách học từ vựng khá đơn giản, quý khách xem video hướng dẫn sau:
Gói Học Từ Vựng Tiếng Anh Trực Tuyến
- Cùng chinh phục Boss Pika nào anh em !
- Độ khó : Đúng . Làm mới câu liên tục
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Phần Thưởng: Khi Hoàn Thành
- Nắm vững Từ Vựng mục lớp học hãy chiến nhé !