Học 50 Collocations thông dụng nhất trong Toeic
Bài 1/3 : Cần nhớ 15 từ
in advance( collocation )
trước, trước hết |
in combination with( collocation )
Kết hợp với |
to the point( collocation )
Vào vấn đề, vào điểm chính |
in celebration of( collocation )
lễ kỷ niệm |
as a result of( collocation )
kết quả của |
in exchange for( collocation )
để đổi lấy |
to capacity( collocation )
đầy ắp, lấp đầy |
in search of( collocation )
tìm kiếm |
be native to( collocation )
có nguồn gốc |
be responsible for( collocation )
chịu trách nhiệm |
be honored for ( collocation )
được vinh danh |
be suitable for( collocation )
phù hợp, thích hợp với |
be familiar with( collocation )
thân mật với, làm quen với |
be comparable to( collocation )
so sánh với, tương đương |
be compatible with( collocation )
tương thích với |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !