Từ vựng tiếng anh chủ đề về đồ vật
Bài 1/3 : Cần nhớ 15 từ
yellow( adjective )
[ˈjeloʊ]màu vàng |
big( adjective )
[big]to lớn |
black( adjective )
[blæk]màu đen |
full( adjective )
[fʊl]đầy đủ; no, no nê |
easy( adjective )
['i:zi]dễ dàng |
cheap( adjective )
[t∫i:p]rẻ; giá thấp |
new( adjective )
[nju:]mới, mới lạ |
old( adjective )
[ould]cũ; già |
slow( adjective )
[slou]chậm |
small( adjective )
[smɔ:l]nhỏ |
thick( adjective )
[θik]dày; đậm |
short( adjective )
[∫ɔ:t]ngắn |
thin( adjective )
[θin]mỏng, mảnh; gầy |
warm( adjective )
[wɔ:m]ấm áp |
high( adjective )
[hai]cao |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !