Từ vựng lớp 11 Nâng cao
Bài 1/43 : Cần nhớ 15 từ
candidate( n )
![]() ['kændidit]Ứng viên |
![]() |
schedule( noun )
![]() ['∫edju:llịch trình |
![]() |
value( noun )
![]() ['vælju:]giá trị |
![]() |
challenge( noun )
![]() ['t∫ælindʒ]thách thức |
![]() |
Ví dụ:
- I love challenge.
- Tôi thích thử thách.
record( noun )
![]() [ri'kɔ:d]thành tích |
![]() |
jacket( noun )
![]() ['ʤækit]áo khoác |
![]() |
ball( noun )
![]() [bɔ:l]quả bóng |
![]() |
autumn( noun )
![]() ['ɔ:təm]mùa thu |
![]() |
eye( noun )
![]() [ai]mắt |
![]() |
Ví dụ:
- His eyes are blue.
- Mắt của anh ấy màu xanh
house( noun )
![]() [haus]ngôi nhà |
![]() |
fast( adjective )
![]() [fɑ:st]nhanh; chắc chắn |
![]() |
land( noun )
![]() [lænd]mặt đất, đất; đất liền |
![]() |
secretary( noun )
![]() ['sekrətri]thư ký |
![]() |
mountain( noun )
![]() ['mauntin]núi |
![]() |
wine( noun )
![]() [wain]rượu vang |
![]() |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !