Từ vựng chủ đề về tính khí và cá tính
Bài 1/5 : Cần nhớ 15 từ
generous( adjective )
['dʒenərəs]rộng rãi, hào phóng |
angry( adjective )
['æηgri]nổi giận |
patient( noun )
['pei∫nt]bệnh nhân |
mean( verb )
[ment]ý nghĩa |
sour( adjective )
['sauə]chua; có vị gắt |
Ví dụ:
- Lemon is sour.
- Chanh thì chua.
gentle( adjective )
['dʒentl]nhẹ nhàng, dịu dàng |
informal( adjective )
[in'fɔ:ml]thân mật, không kiểu cách |
polite( adjective )
[pə'lait]lịch sự |
brave( adjective )
[breiv]dũng cảm |
shy( adjective )
[∫ai]xấu hổ, mắc cỡ |
jealous( adjective )
['dʒeləs]ghen tuông |
honest( adjective )
['ɔnist]thật thà, lương thiện |
independent( adjective )
[,indi'pendənt]độc lập |
elegant( adjective )
['eligənt]duyên dáng, thanh lịch |
humorous( adjective )
['hju:mərəs]vui tính; hài hước |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !