1000 Từ vựng theo chủ đề

Bài 1/66 : Cần nhớ 15 từ

chair( verb )

[t∫eə]

chủ trì

Ví dụ:

  • to chair a conference
  • chủ trì một hội nghị
improve( verb )

[im'pru:v]

cải thiện

Ví dụ:

  • It will improve.
  • Nó sẽ cải thiện.
honour( verb )

['ɔnə]

vinh danh

Ví dụ:

  • I feel highly honoured by your trust
  • tôi rất vinh dự được ông tin tưởng
face( noun )

[feis]

mặt

Ví dụ:

  • Her face is very beautiful.
  • Gương mặt của cô ấy rất đẹp.
hand( noun )

[hænd]

tay

Ví dụ:

  • This is my hand.
  • Đây là tay của tôi.
uncle( noun )

['ʌηkl]

chú

Ví dụ:

  • John is my uncle.
  • John là chú của tôi.
bad( adjective )

[bæd]

tồi tệ

Ví dụ:

  • It is a bad dog.
  • Nó là con chó hư.
daughter( noun )

['dɔ:tə]

con gái

Ví dụ:

  • She is my daughter.
  • Cô ấy là con gái của tôi.
parent( noun )

['peərənt]

bố mẹ

Ví dụ:

  • They are my parent.
  • Họ là bố mẹ của tôi.
school( noun )

[sku:l]

trường học

Ví dụ:

  • Mary likes go to school.
  • Mary thích đi đến trường.
watch( noun )

[wɑːtʃ]

đồng hồ đeo tay

Ví dụ:

  • This watch is very expensive.
  • Cái đồng hồ này rất mắc.
ball( noun )

[bɔ:l]

quả bóng

Ví dụ:

  • My brother likes balls.
  • Em trai tôi thích những quả bóng.
brown( adjective )

[braun]

màu nâu

Ví dụ:

  • Her eyes are brown.
  • Mắt của cô ấy màu nâu.
grandparents( noun )

['grændpeərənts]

ông bà

Ví dụ:

  • My grandparents are very kind.
  • Ông bà tôi rất tốt bụng.
head( noun )

[hed]

cái đầu; đoạn đầu

Ví dụ:

  • From head to foot
  • Từ đầu đến chân

Danh sách các bài học

BÌNH LUẬN

Đăng ký
Thông báo cho
3 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem Tất Cả Bình Luận
Zanaking
Quản trị viên
Zanaking
3 Năm Trước đó

Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !

Hà Lương
Hà Lương
3 Năm Trước đó
Trả lời  Zanaking

Bài 8 này từ weak lại lấy ví dụ nhầm cho từ week ad ạ

Chỉnh sửa lần cuối$ s bởi$ s
Zanaking
Quản trị viên
Zanaking
3 Năm Trước đó
Trả lời  Hà Lương

Ok nha để ad xem lại

0938 45 1088

3
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
()
x