1000 Từ vựng theo chủ đề
Bài 1/66 : Cần nhớ 15 từ
chair( verb )
[t∫eə]chủ trì |
Ví dụ:
- to chair a conference
- chủ trì một hội nghị
improve( verb )
[im'pru:v]cải thiện |
Ví dụ:
- It will improve.
- Nó sẽ cải thiện.
honour( verb )
['ɔnə]vinh danh |
Ví dụ:
- I feel highly honoured by your trust
- tôi rất vinh dự được ông tin tưởng
face( noun )
[feis]mặt |
Ví dụ:
- Her face is very beautiful.
- Gương mặt của cô ấy rất đẹp.
hand( noun )
[hænd]tay |
uncle( noun )
['ʌηkl]chú |
bad( adjective )
[bæd]tồi tệ |
daughter( noun )
['dɔ:tə]con gái |
parent( noun )
['peərənt]bố mẹ |
school( noun )
[sku:l]trường học |
watch( noun )
[wɑːtʃ]đồng hồ đeo tay |
ball( noun )
[bɔ:l]quả bóng |
brown( adjective )
[braun]màu nâu |
grandparents( noun )
['grændpeərənts]ông bà |
head( noun )
[hed]cái đầu; đoạn đầu |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !
Bài 8 này từ weak lại lấy ví dụ nhầm cho từ week ad ạ
Ok nha để ad xem lại