1000 từ thông dụng trình độ cơ bản
Bài 1/65 : Cần nhớ 15 từ
salary( noun )
['sæləri]lương |
actor( noun )
['æktə]nam diễn viên |
baby( noun )
['beibi]đứa bé |
cake( noun )
[keik]bánh ngọt |
Ví dụ:
- I love cake.
- Tôi thích bánh ngọt.
dad( noun )
[dæd]bố |
ear( noun )
[iə]cái tai |
Ví dụ:
- She has small ears.
- Cô ấy có những chiếc tai nhỏ.
face( noun )
[feis]mặt |
Ví dụ:
- Her face is very beautiful.
- Gương mặt của cô ấy rất đẹp.
game( noun )
[geim]trò chơi |
hand( noun )
[hænd]tay |
jacket( noun )
['ʤækit]áo khoác |
kid( noun )
[kid]đứa trẻ |
lake( noun )
[leik]hồ |
march( noun )
[mɑ:tʃ]tháng 3 |
Ví dụ:
- This month is March.
- Tháng này là tháng ba.
name( noun )
[neim]tên |
orange( adjective )
['ɔrindʒ]màu cam |
rất dễ học dễ nhớ nữa
Cảm ơn bạn
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !